🌟 유가 증권 (有價證券)

1. 어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권.

1. CHỨNG KHOÁN CHUYỂN ĐỔI, GIÁ CHỨNG KHOÁN: Chứng khoán biểu thị quyền tài sản hợp pháp ví dụ như kỳ phiếu, séc, trái phiếu, thẻ quà tặng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유가 증권을 매매하다.
    Trading securities.
  • Google translate 유가 증권을 발행하다.
    Issue securities.
  • Google translate 유가 증권을 보관하다.
    Retain securities.
  • Google translate 유가 증권을 위조하다.
    Forge oil securities.
  • Google translate 유가 증권을 처분하다.
    Dispose of securities.
  • Google translate 지폐는 법적인 재산권을 표시한 것이 아니므로 유가 증권이 아니다.
    A bill is not a security because it does not represent legal property rights.
  • Google translate 유가 증권은 권리를 이전하고 행사하는 것을 안전하고 원활하게 할 수 있도록 한다.
    Securities of securities ensure that rights are transferred and exercised safely and smoothly.
  • Google translate 유가 증권에는 어떤 것이 있습니까?
    What kind of securities do you have?
    Google translate 어음, 수표, 채권 등이 있습니다.
    There are bills, checks, bonds, etc.

유가 증권: securities; stocks and bonds,ゆうかしょうけん【有価証券】,titre négociable,acciones comerciales,ورقة مالية,үнэт цаас,chứng khoán chuyển đổi, giá chứng khoán,หลักทรัพย์, พันธบัตร,surat aset, sertifikat aset,акции; ценные бумаги,有价证券,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 유가 증권 (有價證券) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sở thích (103) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sức khỏe (155)